hòa hợp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòa hợp+ adjective
- to agree, to harmonize ; in concord, in agreement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòa hợp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hòa hợp":
hà hiếp hòa hợp - Những từ có chứa "hòa hợp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative Cypriot mild-mannered harmonical czechoslovakia appeasing atactic harmonizable mediatorial centrist more...
Lượt xem: 495